Liên hệ xem xe từ
ISUZU BINH DƯƠNG 3S
Để lại thông tin của bạn bên dưới, nhân viên ISUZU BINH DƯƠNG 3S sẽ liên hệ lên lịch xem xe cùng bạn.
GIỚI THIỆU
Xe tải không chỉ là phương tiện mà còn là giải pháp giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao, Isuzu mang đến Isuzu NPR400 Euro 5 – dòng xe tải hạng trung mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế hiện đại, động cơ bền bỉ và khả năng vận hành linh hoạt, Isuzu NPR400 là sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải, hợp tác xã, tài xế xe tải và công ty logistics.
Nhãn hiệu | ISUZU NPR400 Euro 5 |
Loại phương tiện | Ô tô tải mui bạt |
Tải trọng | 3.490kg |
Kích thước lọt lòng | 5150 x 2120 x 670/2150 (mm) |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Max. power | 91 kW/ 2600 v/ph |
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Ô Tô ISUZU Việt Nam |
GIÁ TỪ: 730.000.000VNĐ
GIỚI THIỆU Xe tải không chỉ là phương tiện mà còn là giải pháp giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao, Isuzu mang đến Isuzu NPR400 Euro 5 – dòng xe tải hạng trung mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với…
Isuzu NPR400 sở hữu thiết kế tối ưu, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng. Xe có kích thước tổng thể 7.000 x 2.255 x 2.940 mm, với chiều dài cơ sở 3.845 mm, mang đến không gian chở hàng rộng rãi mà vẫn linh hoạt khi di chuyển. Cabin xe được thiết kế khí động học giúp giảm sức cản gió, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Ngoại Thất Bền Bỉ, Thực Dụng
Trái tim của Isuzu NPR400 là khối động cơ diesel 4JJ1E5LE, dung tích 2,999, sản sinh công suất cực đại 124 (91)/2,600 và mô-men xoắn 354 (36.1)/1,500 . Công nghệ phun nhiên liệu Common Rail giúp tăng hiệu suất, giảm tiêu hao nhiên liệu và hạn chế khí thải.
Xe trang bị hộp số MYY6S với 6 số tiến và 1 số lùi, giúp tối ưu lực kéo, phù hợp với cả đường nội thành lẫn đường dài.
Hệ thống phanh dầu mạch kép trợ lực chân không giúp xe vận hành ổn định trên mọi cung đường.
Isuzu NPR85KE5 (NPR400) có tổng tải trọng 7.500 kg, phù hợp với nhiều loại thùng hàng như:
Hệ thống treo chắc chắn giúp xe vận hành êm ái, bảo vệ hàng hóa an toàn trong quá trình di chuyển.
Để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, Isuzu trang bị động cơ 4JJ1E5LE đạt chuẩn Euro 5, giúp giảm khí thải và nâng cao hiệu suất. Công nghệ Common Rail kiểm soát quá trình phun nhiên liệu chính xác, giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
Bánh xe kích thước 7.50R16 giúp xe vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
Isuzu NPR85KE5 nổi bật với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành. Hệ thống làm mát tối ưu giúp động cơ duy trì hiệu suất ổn định, kéo dài tuổi thọ xe.
Bảo dưỡng đơn giản, phụ tùng dễ thay thế, giúp giảm thiểu thời gian xe nằm xưởng.
Isuzu NPR85KE5 phù hợp với nhiều ngành nghề:
Nhờ thiết kế bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, xe đáp ứng tốt nhu cầu vận tải đường dài lẫn nội thành.
Chuyên gia ô tô nhận xét:“Isuzu NPR85KE5 là mẫu xe tải đáng tin cậy với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành linh hoạt. Đây là lựa chọn tốt cho doanh nghiệp hoặc cá nhân trong phân khúc tải trọng tầm trung.”
Tài xế sử dụng thực tế chia sẻ:“Xe chạy êm, tiết kiệm nhiên liệu, rơi vào khoảng 8 lít/100km. Cabin rộng rãi, thoải mái khi lái đường dài. Khung gầm chắc chắn, chở hàng nặng vẫn ổn định.”
Kết Luận – Vì Sao Nên Chọn Isuzu NPR85KE5?
Isuzu NPR85KE5 không chỉ là một chiếc xe tải, mà còn là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp vận tải. Với động cơ mạnh mẽ, khả năng chở hàng vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao, đây là mẫu xe đáng đầu tư cho các đơn vị kinh doanh.
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 3815 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1835 | kG |
– Cầu sau : | 1980 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7000 x 2255 x 2940 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 5150 x 2120 x 670/1900 | mm |
Khoảng cách trục : | 3845 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1525 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 2999 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 91 kW/ 2600 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 (7.50R16) /7.50 – 16 (7.50R16) | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!